Thời gian hiện tại ở Imliāghāt, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Sultānpur, Uttar Pradesh – Imliāghāt. Đánh bẩy Imliāghāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Imliāghāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Imliāghāt, nhiều khách sạn ở Imliāghāt, dân số ở Imliāghāt, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Imliāghāt, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
12:09
:28 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Imliāghāt, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Imliāghāt, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°19'8" 26.319 |
Kinh độ | 82°5'25" 82.0903 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,283,218 |
Về Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,797,117 |
Tính số lượt xem | 248,684 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,306,771 |
Sân bay gần Imliāghāt, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
IXD | Bamrauli Airport | 104 km 65 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 123 km 77 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 143 km 89 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 186 km 116 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 208 km 129 ml | |
PKR | Pokhara Airport | 281 km 174 ml |