Thời gian hiện tại ở Durgāpur Bāzār, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Sultānpur, Uttar Pradesh – Durgāpur Bāzār. Đánh bẩy Durgāpur Bāzār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Durgāpur Bāzār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Durgāpur Bāzār, nhiều khách sạn ở Durgāpur Bāzār, dân số ở Durgāpur Bāzār, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Durgāpur Bāzār, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
12:22
:13 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Durgāpur Bāzār, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Durgāpur Bāzār, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°8'21" 26.1392 |
Kinh độ | 82°2'41" 82.0448 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,227,950 |
Về Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,797,117 |
Tính số lượt xem | 246,032 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,096,607 |
Sân bay gần Durgāpur Bāzār, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
IXD | Bamrauli Airport | 84 km 52 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 112 km 69 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 155 km 96 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 204 km 127 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 227 km 141 ml | |
PKR | Pokhara Airport | 299 km 186 ml |