Thời gian hiện tại ở Kitiāwān, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Sultānpur, Uttar Pradesh – Kitiāwān. Đánh bẩy Kitiāwān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kitiāwān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kitiāwān, nhiều khách sạn ở Kitiāwān, dân số ở Kitiāwān, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Kitiāwān, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
10:22
:11 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kitiāwān, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Kitiāwān, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°15'55" 26.2652 |
Kinh độ | 81°44'39" 81.7443 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,241,191 |
Về Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,797,117 |
Tính số lượt xem | 246,644 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,146,027 |
Sân bay gần Kitiāwān, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
IXD | Bamrauli Airport | 92 km 57 ml | |
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 102 km 63 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 134 km 83 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 143 km 89 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 177 km 110 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 208 km 129 ml |