Thời gian hiện tại ở Tarsāwān, Jaunpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Jaunpur, Uttar Pradesh – Tarsāwān. Đánh bẩy Tarsāwān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tarsāwān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tarsāwān, nhiều khách sạn ở Tarsāwān, dân số ở Tarsāwān, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Tarsāwān, Jaunpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
01:24
:57 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tarsāwān, Jaunpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Tarsāwān, Jaunpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°54'55" 25.9154 |
Kinh độ | 82°39'19" 82.6553 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,264,663 |
Về Jaunpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 4,494,204 |
Tính số lượt xem | 127,530 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,234,549 |
Sân bay gần Tarsāwān, Jaunpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 55 km 34 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 106 km 66 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 121 km 75 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 192 km 120 ml | |
GAY | Gaya Airport | 264 km 164 ml |