Thời gian hiện tại ở Gorkha, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Ghāzīpur, Uttar Pradesh – Gorkha. Đánh bẩy Gorkha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gorkha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gorkha, nhiều khách sạn ở Gorkha, dân số ở Gorkha, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Gorkha, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
12:54
:01 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gorkha, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Gorkha, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°31'55" 25.5319 |
Kinh độ | 83°5'54" 83.0983 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,218,398 |
Về Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,620,268 |
Tính số lượt xem | 78,728 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,060,091 |
Sân bay gần Gorkha, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 26 km 16 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 139 km 87 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 200 km 124 ml | |
GAY | Gaya Airport | 206 km 128 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 222 km 138 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 311 km 193 ml |