Thời gian hiện tại ở Chakia Newāz, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Ghāzīpur, Uttar Pradesh – Chakia Newāz. Đánh bẩy Chakia Newāz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chakia Newāz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chakia Newāz, nhiều khách sạn ở Chakia Newāz, dân số ở Chakia Newāz, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Chakia Newāz, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
02:21
:44 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chakia Newāz, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Chakia Newāz, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°35'11" 25.5865 |
Kinh độ | 83°9'45" 83.1626 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,323,570 |
Về Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,620,268 |
Tính số lượt xem | 80,420 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,473,227 |
Sân bay gần Chakia Newāz, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 35 km 21 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 132 km 82 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 193 km 120 ml | |
GAY | Gaya Airport | 202 km 126 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 215 km 133 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 303 km 188 ml |