Thời gian hiện tại ở Tilkhara Buzurg, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Ghāzīpur, Uttar Pradesh – Tilkhara Buzurg. Đánh bẩy Tilkhara Buzurg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tilkhara Buzurg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tilkhara Buzurg, nhiều khách sạn ở Tilkhara Buzurg, dân số ở Tilkhara Buzurg, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Tilkhara Buzurg, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
00:08
:43 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tilkhara Buzurg, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Tilkhara Buzurg, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°32'46" 25.546 |
Kinh độ | 83°5'17" 83.088 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,128,487 |
Về Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,620,268 |
Tính số lượt xem | 77,054 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,679,504 |
Sân bay gần Tilkhara Buzurg, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 26 km 16 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 138 km 86 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 201 km 125 ml | |
GAY | Gaya Airport | 207 km 129 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 220 km 137 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 311 km 193 ml |