Thời gian hiện tại ở Nasīruddīnpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Ghāzīpur, Uttar Pradesh – Nasīruddīnpur. Đánh bẩy Nasīruddīnpur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nasīruddīnpur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nasīruddīnpur, nhiều khách sạn ở Nasīruddīnpur, dân số ở Nasīruddīnpur, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Nasīruddīnpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
20:47
:34 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nasīruddīnpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Nasīruddīnpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°34'22" 25.5728 |
Kinh độ | 83°10'21" 83.1724 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,167,289 |
Về Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,620,268 |
Tính số lượt xem | 77,773 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,848,615 |
Sân bay gần Nasīruddīnpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 35 km 22 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 133 km 83 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 192 km 120 ml | |
GAY | Gaya Airport | 201 km 125 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 216 km 134 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 302 km 188 ml |