Thời gian hiện tại ở Burhānīpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Ghāzīpur, Uttar Pradesh – Burhānīpur. Đánh bẩy Burhānīpur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Burhānīpur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Burhānīpur, nhiều khách sạn ở Burhānīpur, dân số ở Burhānīpur, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Burhānīpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
13:00
:30 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Burhānīpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Burhānīpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°33'37" 25.5602 |
Kinh độ | 83°17'41" 83.2946 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,208,572 |
Về Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,620,268 |
Tính số lượt xem | 78,577 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,021,590 |
Sân bay gần Burhānīpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 46 km 29 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 133 km 83 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 180 km 112 ml | |
GAY | Gaya Airport | 189 km 118 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 217 km 135 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 292 km 181 ml |