Thời gian hiện tại ở Sarāi Alīkhān, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Ghāzīpur, Uttar Pradesh – Sarāi Alīkhān. Đánh bẩy Sarāi Alīkhān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarāi Alīkhān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarāi Alīkhān, nhiều khách sạn ở Sarāi Alīkhān, dân số ở Sarāi Alīkhān, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Sarāi Alīkhān, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
19:21
:16 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarāi Alīkhān, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Sarāi Alīkhān, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°33'22" 25.5562 |
Kinh độ | 83°16'28" 83.2745 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,274,380 |
Về Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,620,268 |
Tính số lượt xem | 79,651 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,272,157 |
Sân bay gần Sarāi Alīkhān, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 44 km 27 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 134 km 83 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 182 km 113 ml | |
GAY | Gaya Airport | 191 km 119 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 217 km 135 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 294 km 183 ml |