Thời gian hiện tại ở Arāzi Muāfi Padri, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Ghāzīpur, Uttar Pradesh – Arāzi Muāfi Padri. Đánh bẩy Arāzi Muāfi Padri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arāzi Muāfi Padri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arāzi Muāfi Padri, nhiều khách sạn ở Arāzi Muāfi Padri, dân số ở Arāzi Muāfi Padri, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Arāzi Muāfi Padri, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
15:06
:31 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arāzi Muāfi Padri, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Arāzi Muāfi Padri, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°43'52" 25.7311 |
Kinh độ | 83°22'14" 83.3705 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,272,073 |
Về Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,620,268 |
Tính số lượt xem | 79,613 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,263,347 |
Sân bay gần Arāzi Muāfi Padri, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 61 km 38 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 113 km 70 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 173 km 108 ml | |
GAY | Gaya Airport | 193 km 120 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 197 km 123 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 277 km 172 ml |