Thời gian hiện tại ở Tisaurīpura, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Ghāzīpur, Uttar Pradesh – Tisaurīpura. Đánh bẩy Tisaurīpura mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tisaurīpura mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tisaurīpura, nhiều khách sạn ở Tisaurīpura, dân số ở Tisaurīpura, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Tisaurīpura, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
04:42
:03 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tisaurīpura, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Tisaurīpura, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°52'14" 25.8705 |
Kinh độ | 83°34'30" 83.5751 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,187,182 |
Về Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,620,268 |
Tính số lượt xem | 78,209 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,934,321 |
Sân bay gần Tisaurīpura, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 86 km 54 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 98 km 61 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 155 km 96 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 182 km 113 ml | |
GAY | Gaya Airport | 186 km 116 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 252 km 157 ml |