Thời gian hiện tại ở Hājīpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Ghāzīpur, Uttar Pradesh – Hājīpur. Đánh bẩy Hājīpur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hājīpur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hājīpur, nhiều khách sạn ở Hājīpur, dân số ở Hājīpur, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Hājīpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
07:54
:48 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hājīpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Hājīpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°41'8" 25.6855 |
Kinh độ | 83°48'15" 83.8043 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,268,109 |
Về Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,620,268 |
Tính số lượt xem | 79,545 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,247,790 |
Sân bay gần Hājīpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 99 km 61 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 123 km 77 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 129 km 80 ml | |
GAY | Gaya Airport | 155 km 96 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 206 km 128 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 240 km 149 ml |