Thời gian hiện tại ở Nand Mubārak, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Ghāzīpur, Uttar Pradesh – Nand Mubārak. Đánh bẩy Nand Mubārak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nand Mubārak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nand Mubārak, nhiều khách sạn ở Nand Mubārak, dân số ở Nand Mubārak, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Nand Mubārak, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
20:49
:13 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nand Mubārak, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Nand Mubārak, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°34'29" 25.5746 |
Kinh độ | 83°53'36" 83.8932 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,307,330 |
Về Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,620,268 |
Tính số lượt xem | 80,163 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,413,609 |
Sân bay gần Nand Mubārak, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 105 km 65 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 120 km 75 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 138 km 86 ml | |
GAY | Gaya Airport | 140 km 87 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 220 km 137 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 239 km 148 ml |