Thời gian hiện tại ở Bānkī Buzurg, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Ghāzīpur, Uttar Pradesh – Bānkī Buzurg. Đánh bẩy Bānkī Buzurg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bānkī Buzurg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bānkī Buzurg, nhiều khách sạn ở Bānkī Buzurg, dân số ở Bānkī Buzurg, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Bānkī Buzurg, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
21:02
:44 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bānkī Buzurg, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Bānkī Buzurg, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°45'44" 25.7621 |
Kinh độ | 83°48'44" 83.8122 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,275,309 |
Về Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,620,268 |
Tính số lượt xem | 79,664 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,275,729 |
Sân bay gần Bānkī Buzurg, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 102 km 64 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 116 km 72 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 130 km 80 ml | |
GAY | Gaya Airport | 160 km 100 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 198 km 123 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 235 km 146 ml |