Thời gian hiện tại ở Nūrpur Mubārakpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Ghāzīpur, Uttar Pradesh – Nūrpur Mubārakpur. Đánh bẩy Nūrpur Mubārakpur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nūrpur Mubārakpur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nūrpur Mubārakpur, nhiều khách sạn ở Nūrpur Mubārakpur, dân số ở Nūrpur Mubārakpur, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Nūrpur Mubārakpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
10:09
:56 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nūrpur Mubārakpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Nūrpur Mubārakpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°36'53" 25.6147 |
Kinh độ | 83°36'32" 83.6088 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,164,211 |
Về Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,620,268 |
Tính số lượt xem | 77,715 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,835,880 |
Sân bay gần Nūrpur Mubārakpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 78 km 48 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 127 km 79 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 149 km 92 ml | |
GAY | Gaya Airport | 166 km 103 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 211 km 131 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 261 km 162 ml |