Thời gian hiện tại ở Mednīpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Ghāzīpur, Uttar Pradesh – Mednīpur. Đánh bẩy Mednīpur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mednīpur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mednīpur, nhiều khách sạn ở Mednīpur, dân số ở Mednīpur, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Mednīpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
08:13
:32 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mednīpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Mednīpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°34'22" 25.5728 |
Kinh độ | 83°36'36" 83.6099 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,234,165 |
Về Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,620,268 |
Tính số lượt xem | 78,967 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,119,503 |
Sân bay gần Mednīpur, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 77 km 48 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 132 km 82 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 149 km 92 ml | |
GAY | Gaya Airport | 163 km 101 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 216 km 134 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 263 km 164 ml |