Thời gian hiện tại ở Tiwārīpur, Mirzāpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Mirzāpur, Uttar Pradesh – Tiwārīpur. Đánh bẩy Tiwārīpur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tiwārīpur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tiwārīpur, nhiều khách sạn ở Tiwārīpur, dân số ở Tiwārīpur, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Tiwārīpur, Mirzāpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
20:55
:40 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tiwārīpur, Mirzāpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Tiwārīpur, Mirzāpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°12'55" 25.2153 |
Kinh độ | 82°46'26" 82.7739 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,230,971 |
Về Mirzāpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 2,496,970 |
Tính số lượt xem | 78,134 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,107,816 |
Sân bay gần Tiwārīpur, Mirzāpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 27 km 17 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 107 km 67 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 183 km 114 ml | |
GAY | Gaya Airport | 225 km 140 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 263 km 163 ml |