Thời gian hiện tại ở Babhiyānītola, Sonbhadra, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Sonbhadra, Uttar Pradesh – Babhiyānītola. Đánh bẩy Babhiyānītola mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Babhiyānītola mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Babhiyānītola, nhiều khách sạn ở Babhiyānītola, dân số ở Babhiyānītola, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Babhiyānītola, Sonbhadra, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
03:01
:41 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Babhiyānītola, Sonbhadra, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Babhiyānītola, Sonbhadra, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 24°13'43" 24.2285 |
Kinh độ | 83°19'58" 83.3328 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,252,634 |
Về Sonbhadra, Uttar Pradesh, Republic of India
Tính số lượt xem | 64,557 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,188,914 |
Sân bay gần Babhiyānītola, Sonbhadra, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 144 km 90 ml | |
GAY | Gaya Airport | 173 km 108 ml | |
IXR | Birsa Munda Airport | 226 km 141 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 234 km 145 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 280 km 174 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 379 km 236 ml |