Thời gian hiện tại ở Sādigawāro, Girīdīh, State of Jharkhand, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Girīdīh, State of Jharkhand – Sādigawāro. Đánh bẩy Sādigawāro mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sādigawāro mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sādigawāro, nhiều khách sạn ở Sādigawāro, dân số ở Sādigawāro, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Sādigawāro, Girīdīh, State of Jharkhand, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
23:53
:34 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sādigawāro, Girīdīh, State of Jharkhand, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Sādigawāro, Girīdīh, State of Jharkhand, Republic of India
Vĩ độ | 24°10'20" 24.1722 |
Kinh độ | 86°11'20" 86.1888 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về State of Jharkhand, Republic of India
Dân số | 32,988,134 |
Tính số lượt xem | 968,484 |
Về Girīdīh, State of Jharkhand, Republic of India
Dân số | 2,445,474 |
Tính số lượt xem | 85,046 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,320,985 |
Sân bay gần Sādigawāro, Girīdīh, State of Jharkhand, Republic of India
IXR | Birsa Munda Airport | 130 km 81 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 193 km 120 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 248 km 154 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 275 km 171 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 283 km 176 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 324 km 202 ml |