Thời gian hiện tại ở Nāgwān, Hazārībāg, State of Jharkhand, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hazārībāg, State of Jharkhand – Nāgwān. Đánh bẩy Nāgwān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāgwān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāgwān, nhiều khách sạn ở Nāgwān, dân số ở Nāgwān, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Nāgwān, Hazārībāg, State of Jharkhand, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
11:35
:03 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāgwān, Hazārībāg, State of Jharkhand, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Nāgwān, Hazārībāg, State of Jharkhand, Republic of India
Vĩ độ | 24°3'5" 24.0513 |
Kinh độ | 85°23'20" 85.3888 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về State of Jharkhand, Republic of India
Dân số | 32,988,134 |
Tính số lượt xem | 976,558 |
Về Hazārībāg, State of Jharkhand, Republic of India
Dân số | 1,734,495 |
Tính số lượt xem | 36,390 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,423,698 |
Sân bay gần Nāgwān, Hazārībāg, State of Jharkhand, Republic of India
IXR | Birsa Munda Airport | 82 km 51 ml | |
GAY | Gaya Airport | 89 km 56 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 174 km 108 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 300 km 187 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 326 km 203 ml |