Thời gian hiện tại ở Ḩāwiyat Albūḩardān, Al-Ka'im District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ka'im District, Muḩāfaz̧at al Anbār – Ḩāwiyat Albūḩardān. Đánh bẩy Ḩāwiyat Albūḩardān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩāwiyat Albūḩardān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩāwiyat Albūḩardān, nhiều khách sạn ở Ḩāwiyat Albūḩardān, dân số ở Ḩāwiyat Albūḩardān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩāwiyat Albūḩardān, Al-Ka'im District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:02
:17 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩāwiyat Albūḩardān, Al-Ka'im District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Ḩāwiyat Albūḩardān, Al-Ka'im District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°23'16" 34.3879 |
Kinh độ | 41°5'31" 41.0919 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Dân số | 1,961,400 |
Tính số lượt xem | 34,143 |
Về Al-Ka'im District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 2,490 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,781 |
Sân bay gần Ḩāwiyat Albūḩardān, Al-Ka'im District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 332 km 206 ml |