Thời gian hiện tại ở Murīḩ as Sarwān, Hīt District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hīt District, Muḩāfaz̧at al Anbār – Murīḩ as Sarwān. Đánh bẩy Murīḩ as Sarwān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Murīḩ as Sarwān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Murīḩ as Sarwān, nhiều khách sạn ở Murīḩ as Sarwān, dân số ở Murīḩ as Sarwān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Murīḩ as Sarwān, Hīt District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:48
:31 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Murīḩ as Sarwān, Hīt District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Murīḩ as Sarwān, Hīt District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°31'11" 33.5198 |
Kinh độ | 43°0'3" 43.0009 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Dân số | 1,961,400 |
Tính số lượt xem | 33,743 |
Về Hīt District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Dân số | 500,000 |
Tính số lượt xem | 6,503 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,944 |
Sân bay gần Murīḩ as Sarwān, Hīt District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 117 km 73 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 311 km 193 ml |