Thời gian hiện tại ở Ḩayy ath Thaylah ash Sharqīyah, Ramadi District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Ramadi District, Muḩāfaz̧at al Anbār – Ḩayy ath Thaylah ash Sharqīyah. Đánh bẩy Ḩayy ath Thaylah ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy ath Thaylah ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy ath Thaylah ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở Ḩayy ath Thaylah ash Sharqīyah, dân số ở Ḩayy ath Thaylah ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩayy ath Thaylah ash Sharqīyah, Ramadi District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:53
:38 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy ath Thaylah ash Sharqīyah, Ramadi District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Ḩayy ath Thaylah ash Sharqīyah, Ramadi District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°26'9" 33.4357 |
Kinh độ | 43°18'24" 43.3066 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Dân số | 1,961,400 |
Tính số lượt xem | 33,478 |
Về Ramadi District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,040 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 902,638 |
Sân bay gần Ḩayy ath Thaylah ash Sharqīyah, Ramadi District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 88 km 54 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 300 km 186 ml |