Thời gian hiện tại ở Aţ Ţarrādīyah, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at al Başrah – Aţ Ţarrādīyah. Đánh bẩy Aţ Ţarrādīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţarrādīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţarrādīyah, nhiều khách sạn ở Aţ Ţarrādīyah, dân số ở Aţ Ţarrādīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţarrādīyah, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:04
:49 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţarrādīyah, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Aţ Ţarrādīyah, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°36'16" 30.6045 |
Kinh độ | 47°46'46" 47.7794 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,439 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 892,070 |
Sân bay gần Aţ Ţarrādīyah, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 6 km 3 ml | |
ABD | Abadan Airport | 51 km 31 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 124 km 77 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 133 km 83 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 153 km 95 ml | |
DEF | Dezful Airport | 212 km 132 ml |