Thời gian hiện tại ở Ar Rāfiḑīyah, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at al Başrah – Ar Rāfiḑīyah. Đánh bẩy Ar Rāfiḑīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Rāfiḑīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Rāfiḑīyah, nhiều khách sạn ở Ar Rāfiḑīyah, dân số ở Ar Rāfiḑīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ar Rāfiḑīyah, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:49
:26 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Rāfiḑīyah, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Ar Rāfiḑīyah, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°17'5" 30.2848 |
Kinh độ | 47°41'57" 47.6992 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,537 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 898,713 |
Sân bay gần Ar Rāfiḑīyah, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 31 km 20 ml | |
ABD | Abadan Airport | 51 km 32 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 119 km 74 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 144 km 89 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 154 km 96 ml | |
DEF | Dezful Airport | 248 km 154 ml |