Thời gian hiện tại ở Manāzil al Ghībānī, Al-Faw District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Faw District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Manāzil al Ghībānī. Đánh bẩy Manāzil al Ghībānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Manāzil al Ghībānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Manāzil al Ghībānī, nhiều khách sạn ở Manāzil al Ghībānī, dân số ở Manāzil al Ghībānī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Manāzil al Ghībānī, Al-Faw District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:07
:09 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Manāzil al Ghībānī, Al-Faw District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Manāzil al Ghībānī, Al-Faw District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°7'0" 30.1167 |
Kinh độ | 48°22'60" 48.3833 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,879 |
Về Al-Faw District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,870 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,548 |
Sân bay gần Manāzil al Ghībānī, Al-Faw District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
ABD | Abadan Airport | 31 km 19 ml | |
BSR | Basra International Airport | 75 km 47 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 89 km 55 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 105 km 65 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 141 km 87 ml | |
DEF | Dezful Airport | 258 km 160 ml |