Thời gian hiện tại ở Qaryat Abū Wāwī, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Qaryat Abū Wāwī. Đánh bẩy Qaryat Abū Wāwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Abū Wāwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Abū Wāwī, nhiều khách sạn ở Qaryat Abū Wāwī, dân số ở Qaryat Abū Wāwī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Abū Wāwī, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:12
:39 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Abū Wāwī, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Qaryat Abū Wāwī, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°50'22" 30.8395 |
Kinh độ | 47°31'41" 47.5281 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,608 |
Về Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,193 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 902,670 |
Sân bay gần Qaryat Abū Wāwī, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 40 km 25 ml | |
ABD | Abadan Airport | 85 km 53 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 129 km 80 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 160 km 100 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 183 km 114 ml | |
DEF | Dezful Airport | 196 km 121 ml |