Thời gian hiện tại ở Minţaqat an Nahrān, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Minţaqat an Nahrān. Đánh bẩy Minţaqat an Nahrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minţaqat an Nahrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minţaqat an Nahrān, nhiều khách sạn ở Minţaqat an Nahrān, dân số ở Minţaqat an Nahrān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Minţaqat an Nahrān, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:48
:01 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minţaqat an Nahrān, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Minţaqat an Nahrān, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°46'1" 30.767 |
Kinh độ | 47°37'35" 47.6265 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,347 |
Về Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,204 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,002 |
Sân bay gần Minţaqat an Nahrān, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 28 km 18 ml | |
ABD | Abadan Airport | 73 km 45 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 124 km 77 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 150 km 93 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 173 km 108 ml | |
DEF | Dezful Airport | 199 km 124 ml |