Thời gian hiện tại ở Jazīrat al Harj, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Jazīrat al Harj. Đánh bẩy Jazīrat al Harj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jazīrat al Harj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jazīrat al Harj, nhiều khách sạn ở Jazīrat al Harj, dân số ở Jazīrat al Harj, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jazīrat al Harj, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:30
:10 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jazīrat al Harj, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Jazīrat al Harj, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°35'6" 30.585 |
Kinh độ | 47°42'12" 47.7033 |
Tính số lượt xem | 82 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,347 |
Về Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,204 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 883,995 |
Sân bay gần Jazīrat al Harj, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 9 km 6 ml | |
ABD | Abadan Airport | 56 km 35 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 130 km 81 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 140 km 87 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 152 km 94 ml | |
DEF | Dezful Airport | 216 km 134 ml |