Thời gian hiện tại ở Al Ḩayyānīyāh, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Al Ḩayyānīyāh. Đánh bẩy Al Ḩayyānīyāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩayyānīyāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩayyānīyāh, nhiều khách sạn ở Al Ḩayyānīyāh, dân số ở Al Ḩayyānīyāh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Ḩayyānīyāh, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:41
:45 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩayyānīyāh, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Al Ḩayyānīyāh, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°29'54" 30.4984 |
Kinh độ | 47°46'34" 47.7761 |
Tính số lượt xem | 158 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,350 |
Về Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,204 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,157 |
Sân bay gần Al Ḩayyānīyāh, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 7 km 4 ml | |
ABD | Abadan Airport | 46 km 28 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 132 km 82 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 133 km 83 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 141 km 88 ml | |
DEF | Dezful Airport | 223 km 139 ml |