Thời gian hiện tại ở Al Ḩuzaybah, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Al Ḩuzaybah. Đánh bẩy Al Ḩuzaybah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩuzaybah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩuzaybah, nhiều khách sạn ở Al Ḩuzaybah, dân số ở Al Ḩuzaybah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Ḩuzaybah, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:11
:52 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩuzaybah, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Al Ḩuzaybah, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°38'58" 30.6495 |
Kinh độ | 47°44'51" 47.7476 |
Tính số lượt xem | 80 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,348 |
Về Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,204 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,141 |
Sân bay gần Al Ḩuzaybah, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 11 km 7 ml | |
ABD | Abadan Airport | 56 km 35 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 123 km 76 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 137 km 85 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 158 km 98 ml | |
DEF | Dezful Airport | 208 km 129 ml |