Thời gian hiện tại ở Qal‘at Ḩusayn al Ḩamādī, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – Qal‘at Ḩusayn al Ḩamādī. Đánh bẩy Qal‘at Ḩusayn al Ḩamādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qal‘at Ḩusayn al Ḩamādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qal‘at Ḩusayn al Ḩamādī, nhiều khách sạn ở Qal‘at Ḩusayn al Ḩamādī, dân số ở Qal‘at Ḩusayn al Ḩamādī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qal‘at Ḩusayn al Ḩamādī, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:51
:28 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qal‘at Ḩusayn al Ḩamādī, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Qal‘at Ḩusayn al Ḩamādī, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°23'60" 31.4 |
Kinh độ | 45°28'60" 45.4833 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 17,560 |
Về Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,344 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,906 |
Sân bay gần Qal‘at Ḩusayn al Ḩamādī, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 123 km 76 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 238 km 148 ml | |
BSR | Basra International Airport | 239 km 149 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 258 km 160 ml |