Thời gian hiện tại ở Maz̧har Āl Charkhī, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – Maz̧har Āl Charkhī. Đánh bẩy Maz̧har Āl Charkhī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maz̧har Āl Charkhī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maz̧har Āl Charkhī, nhiều khách sạn ở Maz̧har Āl Charkhī, dân số ở Maz̧har Āl Charkhī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Maz̧har Āl Charkhī, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:32
:46 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maz̧har Āl Charkhī, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Maz̧har Āl Charkhī, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°23'19" 31.3885 |
Kinh độ | 45°17'18" 45.2883 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 17,539 |
Về Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,340 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,238 |
Sân bay gần Maz̧har Āl Charkhī, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 108 km 67 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 230 km 143 ml | |
BSR | Basra International Airport | 256 km 159 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 266 km 165 ml |