Thời gian hiện tại ở Muḩammad al Lāyidā, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – Muḩammad al Lāyidā. Đánh bẩy Muḩammad al Lāyidā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muḩammad al Lāyidā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muḩammad al Lāyidā, nhiều khách sạn ở Muḩammad al Lāyidā, dân số ở Muḩammad al Lāyidā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Muḩammad al Lāyidā, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:34
:29 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muḩammad al Lāyidā, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Muḩammad al Lāyidā, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°29'23" 31.4896 |
Kinh độ | 45°19'30" 45.3251 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 17,535 |
Về Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,338 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,075 |
Sân bay gần Muḩammad al Lāyidā, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 105 km 65 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 222 km 138 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 254 km 158 ml | |
BSR | Basra International Airport | 257 km 160 ml |