Thời gian hiện tại ở Nāşir al Ḩusayn, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – Nāşir al Ḩusayn. Đánh bẩy Nāşir al Ḩusayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāşir al Ḩusayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāşir al Ḩusayn, nhiều khách sạn ở Nāşir al Ḩusayn, dân số ở Nāşir al Ḩusayn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Nāşir al Ḩusayn, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:59
:54 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāşir al Ḩusayn, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Nāşir al Ḩusayn, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°27'28" 31.4577 |
Kinh độ | 45°14'19" 45.2385 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 17,462 |
Về Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,295 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 907,770 |
Sân bay gần Nāşir al Ḩusayn, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 100 km 62 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 221 km 138 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 261 km 162 ml | |
BSR | Basra International Airport | 263 km 164 ml |