Thời gian hiện tại ở Masīr al Ḩarbī, Al-Khidir District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Khidir District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – Masīr al Ḩarbī. Đánh bẩy Masīr al Ḩarbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Masīr al Ḩarbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Masīr al Ḩarbī, nhiều khách sạn ở Masīr al Ḩarbī, dân số ở Masīr al Ḩarbī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Masīr al Ḩarbī, Al-Khidir District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:07
:38 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Masīr al Ḩarbī, Al-Khidir District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Masīr al Ḩarbī, Al-Khidir District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°15'0" 31.25 |
Kinh độ | 45°37'0" 45.6167 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 17,800 |
Về Al-Khidir District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,193 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,504 |
Sân bay gần Masīr al Ḩarbī, Al-Khidir District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 143 km 89 ml | |
BSR | Basra International Airport | 221 km 138 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 259 km 161 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 270 km 168 ml |