Thời gian hiện tại ở Qaryat Āl ‘Aţāwah, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – Qaryat Āl ‘Aţāwah. Đánh bẩy Qaryat Āl ‘Aţāwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Āl ‘Aţāwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Āl ‘Aţāwah, nhiều khách sạn ở Qaryat Āl ‘Aţāwah, dân số ở Qaryat Āl ‘Aţāwah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Āl ‘Aţāwah, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:08
:08 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Āl ‘Aţāwah, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Qaryat Āl ‘Aţāwah, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°20'42" 31.3449 |
Kinh độ | 45°25'50" 45.4306 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 17,530 |
Về Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,016 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,559 |
Sân bay gần Qaryat Āl ‘Aţāwah, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 122 km 76 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 241 km 150 ml | |
BSR | Basra International Airport | 242 km 150 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 265 km 165 ml |