Thời gian hiện tại ở Kurd Jabbār aţ Ţuwayhir, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – Kurd Jabbār aţ Ţuwayhir. Đánh bẩy Kurd Jabbār aţ Ţuwayhir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kurd Jabbār aţ Ţuwayhir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kurd Jabbār aţ Ţuwayhir, nhiều khách sạn ở Kurd Jabbār aţ Ţuwayhir, dân số ở Kurd Jabbār aţ Ţuwayhir, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kurd Jabbār aţ Ţuwayhir, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:08
:21 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kurd Jabbār aţ Ţuwayhir, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Kurd Jabbār aţ Ţuwayhir, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°21'18" 31.3551 |
Kinh độ | 45°21'41" 45.3614 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 17,533 |
Về Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,017 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,839 |
Sân bay gần Kurd Jabbār aţ Ţuwayhir, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 116 km 72 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 237 km 147 ml | |
BSR | Basra International Airport | 248 km 154 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 267 km 166 ml |