Thời gian hiện tại ở Abū Ţabīḩ, Hamza District, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hamza District, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Abū Ţabīḩ. Đánh bẩy Abū Ţabīḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Ţabīḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Ţabīḩ, nhiều khách sạn ở Abū Ţabīḩ, dân số ở Abū Ţabīḩ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū Ţabīḩ, Hamza District, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:51
:38 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Ţabīḩ, Hamza District, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Abū Ţabīḩ, Hamza District, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°36'33" 31.6093 |
Kinh độ | 45°6'3" 45.1008 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 45,254 |
Về Hamza District, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,974 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 898,827 |
Sân bay gần Abū Ţabīḩ, Hamza District, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 80 km 50 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 201 km 125 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 251 km 156 ml | |
BSR | Basra International Airport | 282 km 175 ml |