Thời gian hiện tại ở As Sādah Āl Ḩurayj, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – As Sādah Āl Ḩurayj. Đánh bẩy As Sādah Āl Ḩurayj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sādah Āl Ḩurayj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sādah Āl Ḩurayj, nhiều khách sạn ở As Sādah Āl Ḩurayj, dân số ở As Sādah Āl Ḩurayj, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở As Sādah Āl Ḩurayj, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:46
:33 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sādah Āl Ḩurayj, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về As Sādah Āl Ḩurayj, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°52'20" 31.8723 |
Kinh độ | 44°37'0" 44.6167 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 46,324 |
Về Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,445 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,593 |
Sân bay gần As Sādah Āl Ḩurayj, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 25 km 16 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 158 km 98 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 253 km 157 ml |