Thời gian hiện tại ở Z̧āhir ‘Alī, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Z̧āhir ‘Alī. Đánh bẩy Z̧āhir ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Z̧āhir ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Z̧āhir ‘Alī, nhiều khách sạn ở Z̧āhir ‘Alī, dân số ở Z̧āhir ‘Alī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Z̧āhir ‘Alī, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:22
:49 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Z̧āhir ‘Alī, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Z̧āhir ‘Alī, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°49'20" 31.8221 |
Kinh độ | 44°41'15" 44.6874 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 46,067 |
Về Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,386 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,151 |
Sân bay gần Z̧āhir ‘Alī, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 34 km 21 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 165 km 103 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 253 km 157 ml |