Thời gian hiện tại ở Abū Ḩalān, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Abū Ḩalān. Đánh bẩy Abū Ḩalān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Ḩalān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Ḩalān, nhiều khách sạn ở Abū Ḩalān, dân số ở Abū Ḩalān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū Ḩalān, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:31
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Ḩalān, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Abū Ḩalān, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°42'43" 31.712 |
Kinh độ | 44°36'40" 44.6112 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 46,208 |
Về Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,422 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,366 |
Sân bay gần Abū Ḩalān, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 38 km 23 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 175 km 109 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 267 km 166 ml |