Thời gian hiện tại ở Āl Ḩuwayjim, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Āl Ḩuwayjim. Đánh bẩy Āl Ḩuwayjim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āl Ḩuwayjim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āl Ḩuwayjim, nhiều khách sạn ở Āl Ḩuwayjim, dân số ở Āl Ḩuwayjim, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Āl Ḩuwayjim, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:53
:59 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āl Ḩuwayjim, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Āl Ḩuwayjim, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°36'26" 31.6072 |
Kinh độ | 44°39'34" 44.6594 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 46,213 |
Về Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,424 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,502 |
Sân bay gần Āl Ḩuwayjim, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 50 km 31 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 188 km 117 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 274 km 170 ml |