Thời gian hiện tại ở Amhalī ash Shabānah, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Amhalī ash Shabānah. Đánh bẩy Amhalī ash Shabānah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Amhalī ash Shabānah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Amhalī ash Shabānah, nhiều khách sạn ở Amhalī ash Shabānah, dân số ở Amhalī ash Shabānah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Amhalī ash Shabānah, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:34
:50 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Amhalī ash Shabānah, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Amhalī ash Shabānah, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°13'13" 32.2203 |
Kinh độ | 44°57'17" 44.9547 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 46,279 |
Về Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 19,709 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,755 |
Sân bay gần Amhalī ash Shabānah, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 59 km 37 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 134 km 83 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 203 km 126 ml |