Thời gian hiện tại ở ‘Abbūd al Ḩājj Ḩamādī, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – ‘Abbūd al Ḩājj Ḩamādī. Đánh bẩy ‘Abbūd al Ḩājj Ḩamādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Abbūd al Ḩājj Ḩamādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Abbūd al Ḩājj Ḩamādī, nhiều khách sạn ở ‘Abbūd al Ḩājj Ḩamādī, dân số ở ‘Abbūd al Ḩājj Ḩamādī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Abbūd al Ḩājj Ḩamādī, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:53
:30 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Abbūd al Ḩājj Ḩamādī, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về ‘Abbūd al Ḩājj Ḩamādī, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°0'40" 32.011 |
Kinh độ | 44°37'9" 44.6191 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 46,359 |
Về Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 19,759 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 923,416 |
Sân bay gần ‘Abbūd al Ḩājj Ḩamādī, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 22 km 14 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 143 km 89 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 242 km 150 ml |