Thời gian hiện tại ở Qaryat ash Shāţi’, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Qaryat ash Shāţi’. Đánh bẩy Qaryat ash Shāţi’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat ash Shāţi’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat ash Shāţi’, nhiều khách sạn ở Qaryat ash Shāţi’, dân số ở Qaryat ash Shāţi’, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat ash Shāţi’, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:09
:13 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat ash Shāţi’, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Qaryat ash Shāţi’, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°7'5" 32.1181 |
Kinh độ | 45°6'30" 45.1084 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 46,295 |
Về Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 19,718 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,151 |
Sân bay gần Qaryat ash Shāţi’, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 69 km 43 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 151 km 94 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 203 km 126 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 313 km 194 ml |