Thời gian hiện tại ở Īshān Nuwaygham, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Īshān Nuwaygham. Đánh bẩy Īshān Nuwaygham mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Īshān Nuwaygham mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Īshān Nuwaygham, nhiều khách sạn ở Īshān Nuwaygham, dân số ở Īshān Nuwaygham, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Īshān Nuwaygham, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:21
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Īshān Nuwaygham, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Īshān Nuwaygham, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°3'4" 32.0512 |
Kinh độ | 45°2'50" 45.0473 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 45,267 |
Về Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 19,243 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 899,294 |
Sân bay gần Īshān Nuwaygham, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 62 km 39 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 155 km 96 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 212 km 132 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 322 km 200 ml |