Thời gian hiện tại ở Ḩātim Ḩuşaynī, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Ḩātim Ḩuşaynī. Đánh bẩy Ḩātim Ḩuşaynī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩātim Ḩuşaynī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩātim Ḩuşaynī, nhiều khách sạn ở Ḩātim Ḩuşaynī, dân số ở Ḩātim Ḩuşaynī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩātim Ḩuşaynī, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:33
:59 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩātim Ḩuşaynī, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Ḩātim Ḩuşaynī, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°16'15" 32.2707 |
Kinh độ | 44°58'49" 44.9804 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 45,299 |
Về Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 19,259 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 900,544 |
Sân bay gần Ḩātim Ḩuşaynī, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 64 km 40 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 130 km 81 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 197 km 123 ml |