Thời gian hiện tại ở ‘Abbās al ‘Uzayrī, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – ‘Abbās al ‘Uzayrī. Đánh bẩy ‘Abbās al ‘Uzayrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Abbās al ‘Uzayrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Abbās al ‘Uzayrī, nhiều khách sạn ở ‘Abbās al ‘Uzayrī, dân số ở ‘Abbās al ‘Uzayrī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Abbās al ‘Uzayrī, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:40
:10 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Abbās al ‘Uzayrī, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về ‘Abbās al ‘Uzayrī, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°1'44" 32.0288 |
Kinh độ | 44°48'36" 44.8101 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 46,812 |
Về Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 19,951 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 931,562 |
Sân bay gần ‘Abbās al ‘Uzayrī, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 40 km 25 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 147 km 91 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 228 km 142 ml |